-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4067:1985Kẹo. Phương pháp lấy mẫu Confectionery. Sampling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11447:2016Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat Food additives – Monopotassium L– glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7393-2:2009Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 2: Thiết lập liều tiệt khuẩn Sterilization of health care products. Radiation. Part 2: Establishing the sterilization dose |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1873:2014Cam quả tươi Oranges |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 544,000 đ |