-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13892-5:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 5: Giá chuyển hướng có 3 bộ trục bánh |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6874-1:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6874-3:2013Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13 Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 276,000 đ | ||||