-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9409-2:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11370:2016Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms). Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11456:2016Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black. Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14314:2025Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Định nghĩa, mục tiêu và đo lường chất lượng dịch vụ Transportation services – Public passenger transport – Service quality definition, targeting and measurement |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8750:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất deltamethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing deltamethrin. Technical requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||