-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8589:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting a symmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps. Requirements and test methods in type approval. |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7687-3:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 3 : Máy có trụ máy và bàn máy di động Machine tools.Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 3: Machines with movable column and movable table |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 464,000 đ | ||||