Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.724 kết quả.
Searching result
2201 |
TCVN 13182:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms |
2202 |
TCVN 12959:2020Chất lượng nước – Xác định bromat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) và phản ứng sau cột (PCR) Water quality – Determination of dissolved bromate – Method using ion chromatography (IC) and post column reaction (PCR) |
2203 |
TCVN 12960:2020Chất lượng nước – Xác định thủy ngân – Phương pháp sử dụng phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) có làm giàu và không làm giàu Water quality – Determination of mercury – Method using automic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment |
2204 |
TCVN 12961:2020Chất lượng nước – Xác định pH t nước biển – Phương pháp sử dụng chỉ thị màu m-crezol tím Water quality – Determination of pH t in sea water – Method using the indicator dye m-cresol purple |
2205 |
TCVN 12962:2020Chất lượng nước – Xác định peclorat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) Water quality – Determination of dissolved perchlorate – Method using ion chromatography (IC) |
2206 |
TCVN 12963:2020Chất lượng nước – Xác định chọn lọc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước – Phương pháp sử dụng sắc ký khí và khối phổ bằng kỹ thuật headspace tĩnh (HS-GC-MS) Water quality – Determination of selected highly volatile organic compounds in water – Method using gas chromatography and mass spectrometry by static headspace technique (HS-GC-MS) |
2207 |
TCVN ISO 14067:2020Khí nhà kính – Dấu vết cacbon của sản phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn định lượng Greenhouse gases – Carbon footprint of products – Requirements and guidelines for quantification |
2208 |
TCVN ISO 14080:2020Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ và nguyên tắc cho phương pháp luận về hành động khí hậu Greenhouse gas management and related activities – Framework and principles for methodologies on climate actions |
2209 |
TCVN ISO 14090:2020Thích ứng với biến đổi khí hậu – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Adaptation to climate change – Principles, requirements and guidelines |
2210 |
TCVN 13173:2020Bảo vệ bức xạ - Đo liều cho thiết bị chiếu xạ gamma lưu giữ khô khép kín Standard practice for dosimetry for a self-contained dry-storage gamma irradiator |
2211 |
TCVN 13174:2020Bảo vệ bức xạ — Tiêu chí và giới hạn năng lực thực hành dùng cho đánh giá định kỳ các dịch vụ đo liều Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic evaluation of dosimetry services |
2212 |
TCVN ISO 37100:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Từ vựng Sustainable cities and communities — Vocabulary |
2213 |
TCVN ISO 37104:2020Đô thị và cộng đồng bền vững ─ Chuyển đổi đô thị ─ Hướng dẫn thực hiện trong thực tiễn ở địa phương theo TCVN 37101 Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic luation of dosimetry services |
2214 |
TCVN ISO 37105:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Khung mô tả cho các đô thị và cộng đồng Sustainable cities and communities — Descriptive framework for cities and communities |
2215 |
TCVN ISO 37122:2020Cộng đồng và đô thị bền vững – Các chỉ số cho đô thị thông minh Sustainable cities and communities — Indicators for smart cities |
2216 |
TCVN ISO 37123:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Các chỉ số cho đô thị có khả năng phục hồi Sustainable cities and communities — Indicators for resilient cities |
2217 |
TCVN ISO 37153:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Mô hình trưởng thành cho đánh giá và cải tiến Smart community infrastructures — Maturity model for assessment and improvement |
2218 |
TCVN ISO 37154:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Hướng dẫn thực hành tốt trong giao thông vận tải Smart community infrastructures — Best practice guidelines for transportation |
2219 |
TCVN ISO 37157:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Giao thông vận tải thông minh cho đô thị thu gọn Smart community infrastructures — Smart transportation for compact cities |
2220 |
TCVN 13078-1:2020Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung Electric vehicle conductive charging system – Part 1: General requirements |