• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4741:1989

Đồ gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa

Wooden furnitures. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4324:1986

Bút máy nắp kim loại

Fountain pens with metallic caps

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9580-2:2013

Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 2: Phương pháp thử

Furniture - Children's high chairs - Part 2: Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7424-2:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương páp Martindale. Phần 2: Xác định sự phá huỷ mẫu

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 2: Determination of specimen breakdown

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12678-8:2020

Thiết bị quang điện – Phần 8: Phép đo đáp ứng phổ của thiết bị quang điện

Photovoltaic devices – Part 8: Measurement of spectral responsivity of a photovoltaic (PV) device

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ