-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5868:2018Thử không phá hủy – Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân thử không phá hủy Non-destructive testing – Qualification and certification of NDT personnel |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8493:2010Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13993:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12678-7:2020Thiết bị quang điện – Phần 7: Tính toán hiệu chỉnh sự không phù hợp phổ đối với các phép đo của thiết bị quang điện Photovoltaic devices – Part 7: Computation of the spectral mismatch correction for measurements of photovoltaic devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 418,000 đ |