Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 382 kết quả.

Searching result

201

TCVN 7079-2:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư. Dạng bảo vệ "p"

Electrical apparatus for use in underground mine. Part 2: Pressurized enclosures. Type of protection "p"

202

TCVN 7079-1:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ. Dạng bảo vệ "d"

Electrical apparatus for use in underground mine - Part 1: Flame-proof enclosures. Type of protection "d"

203

TCVN 7079-11:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 11: An toàn tia lửa - Dạng bảo vệ “i”

Electrical apparatus for use in underground mine - Part 11: Intrinsic safety. Type of protection “i”

204

TCVN 7079-0:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 0: Yêu cầu chung

Electrical apparatus for use in underground mine - Part 0: General requirements

205

TCVN 7078-1:2002

An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha

Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters

206

TCVN 7077:2002

 An toàn bức xạ - Liều kế phim dùng cho cá nhân

Radiation protection - Personal photographic dosemeter

207

TCVN 7076:2002

Biểu đồ kiểm soát shewhart

Shewhart control charts

208

TCVN 7075:2002

Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo

Control charts for arithmetic average with warning limits

209

TCVN 7074:2002

Biểu đồ kiểm soát chấp nhận

Acceptance control charts

210

TCVN 7073:2002

Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung

Control charts - General guide and introduction

211

TCVN 7072:2002

Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED)

Pulp. Determination of limiting viscosity number in cupric ethylene diamine (CED) solution

212

TCVN 7071:2002

Bột giấy - Xác định Alpha-, Beta-, và Gamma-Xenluylô

Pulp - Determination of alpha-, beta-, and gamma-cellulose

213

TCVN 7070:2002

Giấy. Xác định sự thay đổi kích thước sau khi ngâm trong nước

Paper. Measurement of dimensional change after immersion in water

214

TCVN 7068-1:2002

Giấy và cactông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt

Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment

215

TCVN 7069:2002

Giấy và cactông - Xác định tinh bột

Paper and board - Determination of starch

216

TCVN 7066:2002

Giấy, cactông và bột giấy. Xác định pH nước chiết

Paper, board and pulp. Determination of pH of aqueous extracts

217

TCVN 7067:2002

Giấy, cactông và bột giấy - Xác định trị số đồng

Paper, board and pulp - Determination of copper number

218

TCVN 7064:2002

Giấy vệ sinh

Toilet tissue paper

219
220

Tổng số trang: 20