• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7169:2002

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Aviation fuels. Test method for water reaction

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11994-2:2017

Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 2: Đèn hồ quang xenon

Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5688:1992

Mỡ nhờn. Phân loại

Greases. Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8332:2010

Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu về an toàn

Medical laboratories. Requirements for safety

240,000 đ 240,000 đ Xóa
5

TCVN 1571:1974

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7111-1:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7101:2002

Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 740,000 đ