-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10654:2015Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21 Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1678:1986Giày vải xuất khẩu. Phương pháp thử Cloth footwear for export. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6649:2000Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6398-10:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 10: Phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hoá Quantities and units. Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7106:2002Cá phile đông lạnh nhanh Quick frozen fish fillets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |