-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4237:1986Máy cắt kim loại. Điều kiện kỹ thuật chung Machine tools. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1797:1976Động cơ máy kéo. Bánh đà. Yêu cầu kỹ thuật Tractor engines. Fly wheels. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7100:2002Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||