-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3863:1983Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Ferrotitanium - Method for the determination of sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10754:2015Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực bảo quản gỗ tại bãi thử tự nhiên. 12 Wood preservatives. Field test method for determination of protection effectiveness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3867:1983Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Ferrotitanium - Method for the determination of copper content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3865:1983Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Ferrotitanium - Method for the determination of phosphorus content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3866:1983Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm Ferrotitanium - Method for the determination of aluminium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7092:2002Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng Threshed tobacco |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |