-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6117:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng quy ước theo thể tích (\"trọng lượng lít theo không khí\") Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\") |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7105:2002Mực ống đông lạnh nhanh Quick frozen raw squid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |