Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 273 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 7293:2003Lựa chọn các miền dung sai thông dụng Selection of tolerance zones for general purposes |
182 |
TCVN 7294-1:2003Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
183 |
TCVN 7294-2:2003Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
184 |
TCVN 7295:2003Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing |
185 |
TCVN 7296:2003Hàn. Dung sai chung cho các kết cấu hàn. Kích thước dài và kích thước góc. Hình dạng và vị trí Welding. General tolerances for welded constructions. Dimensions for lengths and angles. Shape and position |
186 |
TCVN 7297:2003Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances |
187 |
TCVN 7298:2003Hướng dẫn lựa chọn dãy số ưu tiên và dãy các giá trị quy tròn của số ưu tiên Guide to choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers |
188 |
TCVN 7299:2003Hướng dẫn sử dụng số ưu tiên và dãy số ưu tiên Guide to the use of preferred numbers and of series of preferrd numbers |
189 |
TCVN 7300:2003An toàn máy. Ngăn chặn khởi động bất ngờ Safety of machinery. Prevention of unexpected start-up |
190 |
TCVN 7301:2003An toàn máy. Nguyên lý đánh giá rủi ro Safety of machinery. Principles of risk assessment |
191 |
TCVN 7302-2:2003Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 2: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với các vùng thao tác Ergonomic design for safety of machinery. Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings |
192 |
TCVN 7302-3:2003Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 3: Số liệu nhân trắc Ergonomic design for the safety of machinery. Part 3: Anthropometric data |
193 |
TCVN 7303-2-12:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-12: Yêu cầu riêng về an toàn đối với máy thở. Máy thở chăm sóc đặc biệt Medical electrical equipment. Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators. Critical care ventilators |
194 |
TCVN 7303-2-13:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-13: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của hệ thống gây mê Medical electrical equipment. Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems |
195 |
TCVN 7303-2-25:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-25: Yêu cầu riêng về an toàn cho máy điện tim Medical electrical equipment. Part 2-25: Particular requirements for the safety of lectrocardiographs |
196 |
TCVN 7304-1:2003Chế phẩm sinh học. Phần 1: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng bột Biological preparation. Part 1: Microorganism for water closet treatment. Powder |
197 |
TCVN 7304-2:2003Chế phẩm sinh học. Phần 2: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng lỏng Biological preparation. Part 2: Microorganism for water closet treatment. Liquid |
198 |
TCVN 7305:2003Ống nhựa polyetylen dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật Polyethylene (PE) pipes for water supply. Specifications |
199 |
TCVN 7306:2003Ống poly(vinyl clurua) không hoá dẻo (PVC-U). Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT). Phương pháp thử Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT). Test method |
200 |
TCVN 7307:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods |