Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 219 kết quả.

Searching result

181
182
183

TCVN 5754:1993

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định nồng độ hơi độc. Phương pháp chung lấy mẫu

Work place air. Methods for determination of mass concentration of toxic gases and vapours. General sampling methods

184

TCVN 5755:1993

Cấp chính xác của phương tiện đo. Yêu cầu chung

Measuring instruments. Class of accuracy. General requirements

185

TCVN 5756:1993

Mũ bảo vệ cho người đi xe máy

Protective helmets for motocycle drivers

186

TCVN 5757:1993

Dây cáp thép. Yêu cầu kỹ thuật chung

Steel ropes. General technical requirements

187
188

TCVN 5759:1993

Đồng hồ đo nước lạnh kiểu cánh quạt. Yêu cầu kỹ thuật

Impeller counters for cold water. Specitications

189

TCVN 5760:1993

Hệ thống chữa cháy - Tiêu cầu chung về thiết kế, lắp đặt và sử dụng

Fire-extinguishing system - General requirements of design, installation and utilize

190

TCVN 5761:1993

Khoá treo. Yêu cầu kỹ thuật

Padle lock. Technical requirements

191

TCVN 5762:1993

Khóa cửa có tay nắm - Yêu cầu kỹ thuật

Door lock with knob - Technical requirements

192

TCVN 5763:1993

Khoá xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật

Bicycle lock. Technical requirements

193

TCVN 5764:1993

Dụng cụ y tế bằng kim loại. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Medical metallic instruments. General technical requirements and test methods

194

TCVN 5765:1993

Kéo y tế. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Medical scissors. General technical requirements and test methods

195

TCVN 5766:1993

Dao y tế. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Medical scalpels and knives. General technincal requirements and test methods

196

TCVN 5767:1993

Cầu chì điện áp trên 1000V

Fuses for voltages above 1000V

197

TCVN 5768:1993

Cầu dao điện áp trên 1000V

Switches for voltages above 1000V

198

TCVN 5769:1993

Sứ máy biến áp điện lực điện áp đến 35kV

Porcelain insulators for power transformers designed for voltages up to 35kV included

199

TCVN 5770:1993

Máy biến áp dân dụng

Transformers for domestic apparatus

200

TCVN 5771:1993

Anten máy thu hình

Television receiving antenna

Tổng số trang: 11