Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 40 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13691-1:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 1: Móc nối khung chữ U Agricultural wheeled tractors – Three-point hitch couplers – Part 1: U-frame coupler |
2 |
TCVN 13691-2:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 2: Móc nối khung chữ A Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 2: A-frame coupler |
3 |
TCVN 13691-3:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 3: Link coupler |
4 |
TCVN 13691-4:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Bộ phận móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 4: Bộ phận móc nối kiểu thanh Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 4: Bar coupler |
5 |
|
6 |
TCVN 6916-1:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung Medical devices - Symbols to be used with medical device labels labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements |
7 |
TCVN 6916-2:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 2: Xây dựng, lựa chọn và xác nhận ký hiệu Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation |
8 |
TCVN 12691:2019Phương tiện giao thông đường sắt - Yêu cầu và phương pháp đo độ khói của đầu máy điezen Railway vehicles - Requirement and measurement methods of smoke levels of Diesel locomotives |
9 |
TCVN 6919:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị phanh của xe cơ giới, rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Braking devices of power - driven vehicles, trailers – Requierments and methods in type approval |
10 |
TCVN 11691:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Hướng dẫn kiểm tra các hệ thống lấy mẫu cơ giới Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Guidelines for the inspection of mechanical sampling systems |
11 |
TCVN 10691:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10 Fruit and vegetable juices. Determination of ash |
12 |
TCVN 7691-3:2015Vật liệu dệt - Phương pháp xác định các amin thơm giải phóng từ các chất màu azo có thể giải phóng ra 4-aminoazobenzen Textiles. Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Detection of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene |
13 |
TCVN 9691:2013Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport |
14 |
TCVN 8691:2011Hệ thống thông tin cáp sợi quang PDH. Yêu cầu kỹ thuật PDH optical fibre transmition systems. Technical requirement |
15 |
TCVN 6916-1:2008Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements |
16 |
TCVN 7691:2007Điều kiện kiểm máy mài phẳng có hai trụ. Máy mài có băng trượt. Kiểm độ chính xác Test conditions for surface grinding machines with two columns. Machines for grinding slideways. Testing of the accuracy |
17 |
TCVN 6691:2007Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Phương pháp thử độ chống thấm chất lỏng của vật liệu Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Test method for resistance of materials to penetration by liquids |
18 |
TCVN 6911:2005Kíp nổ điện an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn Permissible electrical detonator for use in underground mine in present of methane gas. Safety testing method |
19 |
TCVN 6910-6:2002Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 6: Sử dụng các giá trị độ chính xác trong thực tế Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6: Use in practice of accuracy values |
20 |
TCVN 6910-5:2002Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 5: các phương pháp khác xác định độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method |