Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.474 kết quả.

Searching result

321

TCVN 8695-2:2023

Công nghệ thông tin — Quản lý dịch vụ — Phần 2: Hướng dẫn áp dụng hệ thống quản lý dịch vụ

Information technology — Service management — Part 2: Guidance on the application of service management systems

322

TCVN 8695-3:2023

Công nghệ thông tin — Quản lý dịch vụ — Phần 3: Hướng dẫn về xác định phạm vi và khả năng áp dụng của TCVN 8695-1

Information technology — Service management — Guidance on scope definition and applicability of ISO/IEC 20000-1

323

TCVN 141:2023

Xi măng pooc lăng - Phương pháp phân tích hóa học

Portland cement ̶ Methods of chemical analysis

324

TCVN 1452:2023

Ngói đất sét nung và phụ kiện - Yêu cầu kỹ thuật

Clay roofing tiles and fittings ̶ Specifications

325

TCVN 1453:2023

Ngói bê tông và phụ kiện

Concrete roofing tiles and fittings

326

TCVN 4313:2023

Ngói đất sét nung và phụ kiện - Phương pháp thử

Clay roofing tiles and fittings ̶ Test methods

327

TCVN 10687-12-1:2023

Hệ thống phát điện gió - Phần 12-1: Đo hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện

328

TCVN 10687-12-2:2023

Hệ thống phát điện gió – Phần 12-2: Hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện dựa trên phép đo gió trên vỏ Tuabin

329

TCVN 10687-12-4:2023

Hệ thống phát điện gió – Phần 12-4: Hiệu chuẩn vị trí bằng số dùng cho thử nghiệm hiệu suất năng lượng của Tuabin gió

330

TCVN 13836:2023

Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định cỡ hạt cà phê rang xay – Phương pháp lắc ngang sử dụng sàng có chổi tròn

Coffee and coffee products – Determination of particle size of ground roasted coffee –Horizontal sieving motion method using circular brushes

331

TCVN 13837:2023

Chất chiết cà phê – Xác định hàm lượng chất khô trong chất chiết cà phê – Phương pháp sử dụng cát biển đối với chất chiết cà phê dạng lỏng hoặc dạng sệt

Coffee extracts – Determination of the dry matter content of coffee extracts – Sea sand method of liquid or pasty coffee extracts

332

TCVN 13838:2023

Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định acrylamid – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) và sắc ký khí-khối phổ (GC-MS) sau khi tạo dẫn xuất

Coffee and coffee products – Determination of acrylamide – Methods using HPLC-MS/MS and GC-MS after derivatization

333

TCVN 13839:2023

Cà phê và các sản phẩm cà phê – Xác định hàm lượng 16-O-methylcafestol trong cà phê rang – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Coffee and coffee products – Determination of 16-O-methylcafestol content in roasted coffee – Method using high-performance liquid chromatography (HPLC)

334

TCVN 13840:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng cà phê nhân

Traceability – Requirements for supply chain of green coffee

335

TCVN 13727-1:2023

Phép đo trường từ một chiều, trường từ và trường điện xoay chiều trong dải tần từ 1 Hz đến 100 kHz có liên quan đến phơi nhiễm lên người – Phần 1: Yêu cầu đối với thiết bị đo

Measurement of DC magnetic, AC magnetic and AC electric fields from 1 Hz to 100 kHz with regard to exposure of human beings – Part 1: Requirements for measuring instruments

336

TCVN 13727-2:2023

Phép đó trường từ một chiều, trường từ và trường điện xoay chiều trong dải tần từ 1 Hz đến 10 kHz có liên quan đến phơi nhiễm lên người – Phần 2: Tiêu chuẩn cơ bản cho phép đo

Measurement of DC magnetic, AC magnetic and AC electric fields from 1 Hz to 100 kHz with regard to exposure of human beings – Part 2: Basic standard for measurements

337

TCVN 13728:2023

Mức trường điện và trường từ tạo bởi hệ thống điện xoay chiều (AC) – Quy trình đo liên quan đến phơi nhiễm công chúng

Electric and magnetic field levels generated by AC power systems – Measurement procedures with regard to public exposure

338

TCVN 13729:2023

Đánh giá thiết bị điện và điện tử liên quan đến giới hạn phơi nhiễm lên người trong trường điện từ (0 Hz đến 300 GHz)

Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz to 300 GHz)

339

TCVN 13730:2023

Đánh giá sự phù hợp của thiết bị điện và điện tử công suất thấp với các giới hạn cơ bản liên quan đến phơi nhiễm lên người trong trường điện từ (10 MHz đến 300 GHz)

Assessment of the compliance of low-power electronic and electrical equipment with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz to 300 GHz)

340

TCVN 13731:2023

Đánh giá dòng điện tiếp xúc liên quan đến phơi nhiễm lên người trong trường điện, trường từ và trường điện từ

Assessment of contact current related to human exposure to electric, magnetic and electromagnetic fields

Tổng số trang: 574