-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11460:2016Phân phối mẫu chuẩn toàn cầu Global distribution of reference materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4796:1989Đai ốc. Khuyết tật bề mặt và phương pháp kiểm tra Nuts. Surface defects. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4313:2023Ngói đất sét nung và phụ kiện – Phương pháp thử Clay roofing tiles and fittings ̶ Test methods |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 330,000 đ |