Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
841 |
TCVN 13843:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng mật ong Traceability – Requirements for supply chain of honey |
842 |
TCVN 13844:2023Mật ong – Xác định đường thực vật C-4 bằng phương pháp đo tỷ số đồng vị cacbon bền Honey – Determination of C-4 plant sugars by stable carbon isotope ratio method |
843 |
TCVN 13845:2023Mật ong – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Honey – Determination of the content of sugars – High-performance liquid chromatographic (HPLC) method |
844 |
TCVN 13846:2023Mật ong – Xác định hàm lượng phấn hoa tương đối Honey – Determination of relative pollen content |
845 |
TCVN 8685-40:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 40: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm do Avian Encephalomyelitis ở gà Vaccine testing procedure – Part 40: Avian Encephalomyelitis Vaccine, Inactivated |
846 |
TCVN 8685-41:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà Vaccine testing procedure – Part 41: Avian Reovirus Vaccine |
847 |
TCVN 8685-42:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm Vaccine testing procedure – Part 42: Avian E.coli Vaccine |
848 |
TCVN 8685-43:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 43: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Pasteurella multocida type A ở lợn Vaccine testing procedure – Part 43: Swine Pasteurella multocida type A Vaccine, Inactivated |
849 |
|
850 |
TCVN 13887-1:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method |
851 |
TCVN 13887-2:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method |
852 |
TCVN 13887-3:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample |
853 |
|
854 |
|
855 |
TCVN 5372:2023Đồ gỗ nội thất – Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý Wooden furniture – Method for the determination of appearance characteristics physical and mechanical properties |
856 |
TCVN 8927:2023Phòng, chống sâu hại cây rừng – Hướng dẫn chung Prevention and control of forest insect pests – General guidance |
857 |
TCVN 8928:2023Phòng, chống bệnh hại cây rừng – Hướng dẫn chung Prevention and control of forest diseases – General guidance |
858 |
TCVN 8754:2023Giống cây lâm nghiệp – Yêu cầu đối với giống mới để được công nhận Forest tree cultivar – New recognized cultivar requirements |
859 |
TCVN 13701:2023Giống cây lâm nghiệp – Vườn lưu giữ giống gốc Forest tree cultivar – Original stock archive |
860 |
TCVN 13702:2023Giống cây lâm nghiệp – Khảo nghiệm tính khác biệt, tính thống nhất và tính ổn định – Yêu cầu chung Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – General requirements |