Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 8341 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
| 8342 |
|
| 8343 |
TCVN 9576:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value |
| 8344 |
TCVN 9577:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness |
| 8345 |
TCVN 9578:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling |
| 8346 |
TCVN 9643:2013An toàn hạt nhân - Các vấn đề địa kỹ thuật trong đánh giá địa điểm và nền móng của nhà máy điện hạt nhân. Nuclear safety - Geotechnical aspects of site evaluation and foundation for nuclear power plants |
| 8347 |
TCVN 9644:2013An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá độ nguy hiểm động đất đối với nhà máy điện hạt nhân Nuclear safety - Seismic hazards in site investigation and evaluation for nuclear power plants |
| 8348 |
TCVN 9645:2013An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá khí tượng, thủy văn trong đánh giá địa điểm cho NMĐHN Nuclear Safety – Meteorological and hydrological survey and assessment in site evaluation for nuclear power plant |
| 8349 |
TCVN 9652:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột nhồi . Phương pháp chung. 17 Essential oils -- Analysis by gas chromatography on packed columns -- General method |
| 8350 |
|
| 8351 |
TCVN 9799:2013Âm học. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp. Phương pháp kỹ thuật. 58 Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method |
| 8352 |
TCVN 9808:2013Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp Glass in buildings - Low emissivity coating glass |
| 8353 |
TCVN 9855-1:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 1: Yêu cầu chung. 48 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 1: General requirements |
| 8354 |
TCVN 9855-2:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 2: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng etylen oxit. 11 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 2: Biological indicators for ethylene oxide sterilization processes |
| 8355 |
TCVN 9855-3:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 3: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt ẩm. 14 Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 4: Biological indicators for moist heat sterilization processes |
| 8356 |
TCVN 9855-4:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 4: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt khô. 14 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 4: Biological indicators for dry heat sterilization processes |
| 8357 |
TCVN 9855-5:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 5: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước nhiệt độ thấp và quá trình tiệt khuẩn bằng formaldehyd. 13 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 5: Biological indicators for low-temperature steam and formaldehyde sterilization processes |
| 8358 |
TCVN 9856:2013Nước dùng trong lọc máu và các trị liệu liên quan. 24 Water for haemodialysis and related therapies |
| 8359 |
TCVN 9857:2013Thiết bị gây mê và hô hấp. Tính tương thích với oxy. 53 Anaesthetic and respiratory equipment -- Compatibility with oxygen |
| 8360 |
TCVN 9858-1:2013Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 1: Áp dụng quản lý rủi ro. 39 Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 1: Application of risk management |
