Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

2521

TCVN 12970:2020

Âm học – Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị – Quy tắc soạn thảo và trình bày mã thử tiếng ồn

Acoustics – Noise emitted by machinery and equipment – Rules for the drafting and presentation of a noise test code

2522

TCVN 13248:2020

Tái sử dụng nước – Thuật ngữ và định nghĩa

Water reuse – Vocabulary

2523

TCVN 13247:2020

Hướng dẫn phân cấp chất lượng nước cho tái sử dụng nước

Guidelines for water quality grade classification for water reuse

2524

TCVN 13246:2020

Hướng dẫn quản lý và đánh giá rủi ro về sức khỏe đối với việc tái sử dụng nước không dùng cho mục đích uống

Guidelines for health risk assessement and management for non-potable water reuse

2525

TCVN 10425:2020

Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ liên quan – Nguyên tắc chung

Comparative testing of consumer products and related services — General principles

2526

TCVN 10426:2020

Sản phẩm và dịch vụ liên quan – Thông tin cho người tiêu dùng

Products and related services — Information for consumers

2527

TCVN 10427:2020

Bao bì – Khuyến nghị đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng

Packaging — Recommendations for addressing consumer needs

2528

TCVN 12874:2020

Mua sắm bền vững – Hướng dẫn

Sustainable procurement — Guidance

2529

TCVN 12875:2020

Trao đổi, mua bán hàng hóa đã qua sử dụng giữa các quốc gia

Cross-border trade of second-hand goods

2530

TCVN 13179:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván dăm định hướng (OSB) – Định nghĩa, phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Wood−based panels – Oriented strand board (OSB) – Definitions, classification and specifications

2531

TCVN 13180:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi, ván dăm và ván dăm định hướng (OSB) – Từ vựng

Wood-based panels – Fibreboard, particleboard and oriented strand board (OSB) – Vocabulary

2532

TCVN 13181:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi sản xuất theo phương pháp khô

Wood−based panels – Dry-process fibreboard

2533

TCVN 13169:2020

Chất thải rắn - Xử lý hỗn hợp vôi, tro bay, và chất thải kim loại nặng trong công tác chèn lấp kết cấu và các ứng dụng xây dựng khác

Standard practice for processing mixtures of lime, fly ash, and heavy metal wastes in structural fills and other construction applications

2534

TCVN 13170:2020

Chất thải rắn – Đặc tính tro bay của than và tro bay của quá trình đốt than sạch cho các ứng dụng tiềm năng

Standard guide for characterization of coal fly ash and clean coal combustion fly ash for potential uses

2535

TCVN 13171:2020

Chất thải rắn – Hướng dẫn sử dụng lốp phế liệu để làm nhiên liệu

Standard guide for use of scrap tires as tire -derived fuel

2536

TCVN 13172:2020

Chất thải rắn – Sử dụng lốp phế liệu trong các ứng dụng kỹ thuật dân dụng

Standard practice for use of scrap tires in civil engineering applications

2537

TCVN 12898:2020

Chất lượng đất – Hướng dẫn lựa chọn và áp dụng phương pháp sàng lọc

Soil quality – Guidance on the selection and application of screening methods

2538

TCVN 12900:2020

Chất lượng đất – Xác định crôm (VI) trong vật liệu rắn bằng phân hủy kiềm và sắc ký ion với detector quang phổ

Soil quality – Determination of chromium (VI) in solid material by alkaline digestion and ion chromatography with spectrophotometric detection

2539

TCVN 12901:2020

Chất lượng đất – Xác định thủy ngân – Phương pháp phổ huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh

Soil quality - Determination of mercury - Cold vapour atomic fluorescence spectrometry (CVAFS)

2540

TCVN 12902:2020

Chất lượng đất – Hướng dẫn bảo quản mẫu đất ngắn hạn và dài hạn

Soil quality – Guidance on long and short term storage of soil samples

Tổng số trang: 957