Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.933 kết quả.

Searching result

141

TCVN 13965-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 1: Hàn nhiệt nhôm

142

TCVN 13965-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 2: Hàn chảy giáp mép

143

TCVN 13965-3:2024

Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 3: Hàn khí áp lực

144

TCVN 14141:2024

Phương pháp tính toán, xác định tầm hiệu lực của báo hiệu hàng hải

Method for calculating and determining the effective range of Marine Aids to Navigation

145

TCVN 14160-1:2024

Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 1: Giống cam

Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 1: Orange varieties

146

TCVN 14160-2:2024

Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 2: Giống bưởi

Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 2: Pummelo varieties

147

TCVN 14160-3:2024

Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 3: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 3: Coffee varieties

148

TCVN 13607-4:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 4: Giống cam

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 4: Orange varieties

149

TCVN 13607-5:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 5: Giống bưởi

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 5: Pummelo varieties

150

TCVN 13607-6:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 6: Giống chuối

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 6: Banana varieties

151

TCVN 13607-7:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 7: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 7: Coffee varieties

152

TCVN 13381-6:2024

Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 6: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 6: Coffee varieties

153

TCVN 14147:2024

Vật liệu nhân giống cây trồng nông nghiệp – Lấy mẫu

Planting material of agricultural crop varieties – Sampling

154

TCVN 13981:2024

Danh mục loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản

List of commercial species and species groups of fisheries

155

TCVN 12709-2-19:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định vòi voi đục quả mận Conotrachelus nenuphar (Herbst)

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-19: Particular requirements for diagnostic procedure of plum curculio Conotrachelus nenuphar (Herbst

156

TCVN 12709-2-20:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định rệp sáp vảy đỏ Tây Ấn Selenaspidus articulates (Morgan)

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-20: Particular requirements for diagnostic procedure of West Indian red scale Selenaspidus articulatus (Morgan)

157

TCVN 12709-2-21:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài đục quả giống Graphotila

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-21: Particular requirements for diagnostic procedure of fruit moth genus Grapholita

158

TCVN 12709-2-22:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài cải bắp Mamestra brassicae Linnaeus

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-22: Particular requirements for diagnostic procedure of Cabbage moth Mamestra brassicae Linnaeus

159

TCVN 12709-2-23:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định loài ruồi đục quả ổi Bactrocera correcta Bezzi

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-23: Particular requirements for guava fruit fly Bactrocera correcta Bezzi

160

TCVN 13979:2024

Thức ăn hỗn hợp cho cá chim vây vàng

Compound feed for golden pompano

Tổng số trang: 947