Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

14981

TCVN 5485:1991

Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước

Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content

14982

TCVN 5486:1991

Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi

Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract

14983

TCVN 5487:1991

Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content

14984

TCVN 5488:1991

Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt

Washing powders Determination of apparent density before and after compaction

14985

TCVN 5489:1991

Bột giặt. Xác định tổng hàm lượng photpho (V) oxit. Phương pháp khối lượng quinolin photpho molipdat

Washing powders. Determination of total phosphorus (V) oxide content. Quinoline phosphomolybdate gravimetric method

14986

TCVN 5490:1991

Bột giặt. Xác định hàm lượng oxy hoạt tính. Phương pháp chuẩn độ

Washing powders. Determination of active oxygen content. Titrimetric method

14987

TCVN 5491:1991

Xà phòng và chất tẩy rửa. Lấy mẫu trong sản xuất

Soaps and detergents. Techniques of sampling during manufacture

14988

TCVN 5492:1991

Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt

Shampoo for hairs and bath. Determination of surface active agent content

14989

TCVN 5493:1991

Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Shampoo for hairs and bath. Determination of chloride content

14990

TCVN 5494:1991

Xà phòng gội đầu và tắm (SAMPUN) dạng lỏng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat

Shampoo for hairs and bath. Determination of sulphate content

14991

TCVN 5495:1991

Thuốc nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô

Lacs for hairs. Determination of drying time

14992

TCVN 5496:1991

Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp so màu

 Fruit and vegetable products. Determination of tin by colorimetric method

14993

TCVN 5497:1991

Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bovines for slaughter - Terms and definitions

14994

TCVN 5500:1991

Âm học. Tín hiệu âm thanh sơ tán khẩn cấp

Acoustics. Audible emergency evacuation signal

14995

TCVN 5501:1991

Nước uống. Yêu cầu kỹ thuật

Drinking water. Specifications

14996

TCVN 5502:1991

Nước sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật

Domestic water. Specifications

14997

TCVN 5503:1991

Thịt bò lạnh đông

Frozen beef

14998

TCVN 5504:1991

Sữa. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (phương pháp thông dụng)

Milk. Determination of fat content (Routine method)

14999

TCVN 5505:1991

Bảo quản gỗ. Yêu cầu chung

Preservation of wood. General requirements

15000

TCVN 5506:1991

Thuốc bảo quản gỗ. Yêu cầu chung

Wood preservatives. General requirements

Tổng số trang: 935