-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7982-2:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 2: yêu cầu áp dụng Freight containers. Electronic seals. Part 2: Application requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7554:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Các chi tiết nối góc và chi tiết trung gian – Yêu cầu kỹ thuật Series 1 freight containers – Corner and intermediate fittings – Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6122:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iốt Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6125:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất không hoà tan |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||