-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7552-2:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 2: Công-te-nơ nhiệt Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 2: Thermal containers |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11357-8:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 8: Yêu cầu cho máy san Earth-moving machinery - Safety - Requirements for graders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6123-1:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phần 1: Phương pháp dùng chất chiết đietyl este (phương pháp chuẩn) Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Part 1: Method using diethyl ether extraction (reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6121:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit Animal and vegetable fats and oils. Determination of perxide value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6124:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng DDT trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of DDT residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 512,000 đ | ||||