• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7982-1:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông

Freight containers. Electronic seals. Part 1: Communication protocol

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 7555:2005

Công te nơ vận chuyển. Từ vựng

Freight containers. Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7982-5:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 5: lớp vật lý

Freight containers. Electronic seals. Part 5: Physical layer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7553:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định

Series 1 freight containers – Classification, dimensions and ratings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 7823-1:2007

Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng

Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7824:2007

Công te nơ chở hàng. Nhận dạng tự động

Freight containers. Automatic identification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 7982-4:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 4: Bảo vệ dữ liệu

Freight containers. Electronic seals. Part 4: Data protection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6117:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng quy ước theo thể tích (\"trọng lượng lít theo không khí\")

Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\")

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,000,000 đ