-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11722-6:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 6: Búa đầm. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 6: Rammers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12898:2020Chất lượng đất – Hướng dẫn lựa chọn và áp dụng phương pháp sàng lọc Soil quality – Guidance on the selection and application of screening methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11722-3:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 3: Máy đánh bóng và máy mài nhẵn quay có quỹ đạo và quỹ đạo ngẫu nhiên. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 3: Polishers and rotary, orbital and random orbital sanders |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13453:2021Lấy mẫu chất thải và đất để phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Standard practice for sampling waste and soils for volatile organic compounds |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6131-1:1996Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với phương tiện đo. Phần 1: Hệ thống xác nhận đo lường đối với phương tiện đo Quality assurance requirements for measuring equipment. Part: Metrological confirmation system for measuring equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |