-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7552-5:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 5: Công-te-nơ sàn và công-te-nơ có đế dạng sàn Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 5: Platform and platform-based containers |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13786:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho TCVN 7621:2023 (ISO 3874:2017), các phụ lục A đến E Series 1 freight containers – Handling and securing – Rationale for ISO 3874:2017, Annexes A to E |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6123-2:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phần 2: Phương pháp nhanh dùng chất chiết Hexan Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Part 2: Rapid method using hexane extraction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6120:1996Dầu và mỡ động vật và thực vật. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Animal and vegetable fats and oils. Determination of moisture and volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 314,000 đ | ||||