Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

11881

TCVN 7085:2007

Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method

11882

TCVN 7078-2:2007

An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 2: Nhiễm xạ triti trên bề mặt

Evaluation of surface contamination - Part 2: Tritium surface contamination

11883

TCVN 7062:2007

Giấy làm vỏ bao xi măng

Paper for cement sacks

11884

TCVN 7061-9:2007

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships

11885

TCVN 7061-8:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment

11886

TCVN 7061-7:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines

11887

TCVN 7061-6:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability

11888

TCVN 7061-5:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

11889

TCVN 7061-4:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations

11890

TCVN 7061-3:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 3: Machinery installations

11891

TCVN 7061-2:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment

11892

TCVN 7061-1:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Qui định chung về hoạt động giám sát

Rules for the Technical Supervision and Construction of Sea-going Small Steel Ships. Part 1: General Regulations for the Supervision

11893

TCVN 7032:2007

Cà phê nhân. Bảng tham chiếu khuyết tật

Green coffee. Defect reference chart

11894

TCVN 7023:2007

Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô)

Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method)

11895

TCVN 7011-6:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 6: Xác định độ chính xác định vị theo các đường chéo khối và đường chéo bề mặt (Kiểm sự dịch chuyển theo đường chéo)

Test code for machine tools. Part 6: Determination of positioning accuracy on body and face diagonals (Diagonal displacement tests)

11896

TCVN 7011-5:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 5: Xác định tiếng ồn do máy phát ra

Test code for machine tools. Part 5: Determination of the noise emission

11897

TCVN 7011-3:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 3: Xác định các ảnh hưởng nhiệt

Test code for machine tools. Part 3: Determination of thermal effects

11898

TCVN 7011-2:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 2: Xác định độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của trục điều khiển số

Test code for machine tools. Part 2: Determination of accuracy and repeatability of positioning numerically controlled axes 

11899

TCVN 7011-1:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 1: Độ chính xác hình học của máy khi vận hành trong điều kiện không tải hoặc gia công tinh

Test code for machine tools. Part 1: Geometric accuracy of machines operating under no-load or finishing conditions

11900

TCVN 7010-2:2007

Máy thở dùng trong y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu. Phần 2: Máy thở chăm sóc tại nhà cho bệnh nhân phải thở bằng máy

Lung ventilators for medical use. Particular requirements for basic safety and essential performance. Part 2: Home care ventilators for ventilator-dependent patients

Tổng số trang: 969