Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

11481

TCVN 6663-6:2008

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối

Water quality. Sampling. Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

11482

TCVN 6614-1-4:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-4: Phương pháp áp dụng chung. Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-4: Methods for general application. Test at low temperature

11483

TCVN 6522:2008

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

11484

TCVN 6493:2008

Chất lượng nước. Xác định halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ

Water quality. Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX)

11485

TCVN 6466:2008

Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol

Food additive. Sorbitol syryp

11486

TCVN 6465:2008

Phụ gia thực phẩm. Sorbitol

Food additive. Sorbitol

11487

TCVN 6454:2008

Phụ gia thực phẩm. Tartrazin

Food additive. Tartrazine

11488

TCVN 6238-3:2008

An toàn đồ chơi trẻ em. phần 3: Mức giới hạn xâm nhập của các độc tố

Safety of toys. Part 3: Migration of certain elements

11489

TCVN 6204:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí thải trong kiểm tra hoặc bảo dưỡng

Road vehicles. Measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance

11490

TCVN 6185:2008

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu

Water quality. Examination and determination of colour

11491

TCVN 6184:2008

Chất lượng nước - Xác định độ đục

Water quality - Determination of turbidity

11492

TCVN 6095:2008

Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu

Wheat (Triticum aestivum L.). Specification

11493

TCVN 6039-3:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 3: Phương pháp Picnomet khí

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 3: Gas pyknometer method

11494

TCVN 6030:2008

Tinh dầu cỏ chanh [Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F. Watson]

Oil of lemongrass [Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F. Watson]

11495

TCVN 6020:2008

Xăng - Xác định chì - Phương pháp Iốt monoclorua

Gasoline - Determination of lead. Iodine monochloride method

11496

TCVN 5890:2008

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng miệng

Metallic materials - Tube - Drift-expanding test

11497

TCVN 5887-3:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks

11498

TCVN 5208-1:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 1: General

11499

TCVN 5140:2008

Bộ phận hàng hoá áp dụng giới hạn dư lượng tối đa và được dùng để phân tích

Portion of commodities to which codex maximum residue limits apply and which is analyzed

11500

TCVN 4994:2008

Rây thử ngũ cốc

Test sieves for cereals

Tổng số trang: 969