-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6785:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
1,176,000 đ | 1,176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6755:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 128 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6679:2008Thuốc lá. Xác định nicotin trong phần ngưng tụ của khói thuốc. Phương pháp sắc ký khí Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas-chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7114-1:2008Ecgônômi - Chiếu sáng nơi làm việc - Phần 1: Trong nhà Ergonomics - Lighting of work places - Part 1: Indoor |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6964-2:2008Rung động cơ học và chấn động. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động trong công trình xây dựng (từ 1 HZ đến 80 HZ) Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6578:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Số nhận dạng phương tiện (VIN). Nội dung và cấu trúc Road vehicles. Vehicle indentification number (VIN). Content and structure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7057-3:2008Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành Motorcycle tyres and rims (code-designated series). Part 3: Rims |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7088:2008Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng Guidelines on nutrition labelling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,026,000 đ |