-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11244-6:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 6: Hàn hồ quang và hàn khí đồng và các hợp kim đồng. 31 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 6: Arc and gas welding of copper and its alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11244-4:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 4: Hàn hoàn thiện các vật nhôm đúc. 19 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 4: Finishing welding of aluminium castings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6755:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 128 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6679:2008Thuốc lá. Xác định nicotin trong phần ngưng tụ của khói thuốc. Phương pháp sắc ký khí Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas-chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7114-1:2008Ecgônômi - Chiếu sáng nơi làm việc - Phần 1: Trong nhà Ergonomics - Lighting of work places - Part 1: Indoor |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 800,000 đ | ||||