Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

8421

TCVN 9241:2012

Chất lượng nước. Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ, polyclobiphenyl và clorobenzen - Phương pháp sắc ký khí sau khi chiết lỏng - lỏng

Water quality. Determination of certain organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes - Gas chromatographic method after liquid - liquid extraction

8422

TCVN 9243:2012

Chất lượng nước. Xác định bromat hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng ion

Water quality -- Determination of dissolved bromate -- Method by liquid chromatography of ions

8423

TCVN 9244:2012

Chất lượng nước. Xác định silicat hòa tan bằng phân tích dòng ( FIS và CFA) và đo phổ

Water quality -- Determination of soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection

8424
8425

TCVN 9246:2012

Cọc ống ván thép

Steel pipe sheet piles

8426

TCVN ISO/IEC 17024:2012

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân

Conformity assessment. General requirements for bodies operating certification of persons

8427

TCVN ISO 50001:2012

Hệ thống quản lý năng lượng. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng.

Energy management systems. Requirements with guidance for use

8428

TCVN ISO/IEC 17020:2012

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với hoạt động của tổ chức tiến hành giám định

Conformity assessment - Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection

8429

TCVN II:2012

Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

8430

TCVN 9584:2012

Máy lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ người vận hành. Phép thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu đặc tính, L3

Machinery for forestry. Operator protective structures. Laboratory tests and performance requirements

8431

TCVN 9537:2012

Máy thu hình - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Television sets - Method for determination of energy efficiency

8432

TCVN 9583:2012

Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử tĩnh học và điều kiện chấp nhận

Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Static test method and acceptance conditions

8433

TCVN 9536:2012

Máy thu hình - Hiệu suất năng lượng

Television sets - Energy efficiency

8434

TCVN 9535-9:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước.

Railway rolling stock. Part 9: Axles for tractive and trailing stock. Dimensional requirements.

8435

TCVN 9535-8:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng.

Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements

8436

TCVN 9535-7:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng

Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements

8437

TCVN 9535-6:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 6: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp.

Railway rolling stock material. Part 6: Solid wheels for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions

8438

TCVN 9535-4:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 4: Mâm bánh cán hoặc rèn cho bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng.

Railway rolling stock material. Part 4: Rolled or forged wheel centres for tyred wheels for tractive and trailing stock. Quality requirements

8439

TCVN 9535-3:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 3: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng.

Railway rolling stock material. Part 3: Axles for tractive and trailing stock. Quality requirements

8440

TCVN 9535-2:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 2: Băng đa, mâm bánh và bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp

Railway rolling stock material. Part 2: Tyres, wheel centres and tyred wheels for tractive and trailing stock. Dimensional, balancing and assembly requirements

Tổng số trang: 956