Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

8381

TCVN 9203:2012

Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng

Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture

8382

TCVN 9204:2012

Vữa xi măng khô trộn sẵn không co

Packaged dry, hydraulic-cement grout (non-shrink)

8383

TCVN 9205:2012

Cát nghiền cho bê tông và vữa

Crushed sand for concrete and mortar

8384

TCVN 9206:2012

Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế

Installation of electric equipment in dwellings and public building. Design standard

8385

TCVN 9207:2012

Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế

Installation of electrical wiring in dwellings and public building. Design standard

8386

TCVN 9208:2012

Lắp đặt cáp và dây dẫn điện trong các công trình công nghiệp

Installation of electrical cables and wires for industrial projects

8387

TCVN 9211:2012

Chợ - Tiêu chuẩn thiết kế

Markets - Design Standard

8388

TCVN 9215:2012

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi

Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content.

8389

TCVN 9216:2012

Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản.

Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content

8390

TCVN 9217:2012

Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt.

Fish. Detection of parasites in fish muscle.

8391

TCVN 9218:2012

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với cơm dừa khô.

Hygienic practice for desiccated coconut

8392

TCVN 9219:2012

Nước rau quả. Xác định hàm lượng sulfua dioxit tổng số bằng phương pháp chưng cất.

Fruit and vegetable juices. Determination of total sulfur dioxide by distillation

8393

TCVN 9220:2012

Thiết bị tưới nông nghiệp. Máy tưới quay quanh trục trung tâm và máy tưới ngang di động bằng vòi phun quay hoặc không quay. Xác định độ đồng đều phân bố nước

Agricultural irrigation equipment. Centre-pivot and moving lateral irrigation machines with sprayer or sprinkler nozzles. Determination of uniformity of water distribution

8394

TCVN 9221:2012

Thiết bị tưới dùng trong nông nghiệp. Vòi phun. Yêu cầu chung và phương pháp thử

Agricultural irrigation equipment. Sprayers. General requirements and test methods

8395

TCVN 9222:2012

Bơm cánh quay. Thử nghiệm chấp nhận tính năng thủy lực. Cấp 1 và cấp 2

Rotodynamic pumps. Hydraulic performance acceptance tests. Grades 1 and 2

8396

TCVN 9223:2012

Âm học. Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm

Acoustics. Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels

8397

TCVN 9224:2012

Rung và va đập cơ học. Gá lắp đầu đo gia tốc

Mechanical vibration and shock. Mechanical mounting of accelerometers

8398

TCVN 9225:2012

Tưới nước nông nghiệp - Dây dẫn và thiết bị cho máy tưới nước truyền động hoặc điều khiển bằng điện

Agricultural irrigation - Wiring and equipment for electrically driven or controlled irrigation machines

8399

TCVN 9226:2012

Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi. Nối đất. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3

Agricultural, forestry and irrigation machines. Earthing. Technical requirements and testing method

8400

TCVN 9227:2012

Cân phễu. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Hopper scales. General specifications and test methods

Tổng số trang: 956