-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9763:2013Cơm dừa sấy khô Desiccated coconut |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7415:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát các vi khuẩn gây bệnh và các vi khuẩn khác trong gia vị, thảo mộc và các loại rau thơm Code of good irradiation practice for the control of pathogens and other microflora in spices, herbs and other vegetable seasonings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO/TR 37121:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Danh mục các hướng dẫn và cách tiếp cận hiện hành về sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi tại các đô thị Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on sustainable development and resilience in cities |
540,000 đ | 540,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12541:2018Chất thải rắn - Hướng dẫn xác định đặc tính chất thải của quá trình vô cơ để sử dụng làm nền kết cấu Standard guide for characterization of inorganic process wastes for use as structural fill |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9770:2013Quy phạm thực hành bao gói và vận chuyển rau, quả tươi. Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 890,000 đ | ||||