Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 4821 |
TCVN 11755-2:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bicromat Soils, rocks and manganeses ores - Part 2: Determination of total iron content - Bicromat titrimetric method |
| 4822 |
TCVN 11755-3:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp quang với thuốc thử axit cromtropic Soils, rocks and manganeses ores - Part 3: Determination of titanium content - Cromtropic acid phtometric method |
| 4823 |
TCVN 11755-4:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method |
| 4824 |
TCVN 11756-1:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 1: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang Soils, mcks and titanium ores - Part 1: Determination of photpho content - Photometric method |
| 4825 |
TCVN 11756-2:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số, sắt (II) - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks titanium ores - Part 2: Determination of total of iron, iron (II) content - Titrimetric method |
| 4826 |
TCVN 11756-3:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks titanium ores – Part 3: Determination of Titanium content – Titrimetric method |
| 4827 |
TCVN 11756-4:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan tổng số - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr Soils, rocks titanium ores - Part 4: Determination of total manganese content Mohr salt tifrimefric method |
| 4828 |
TCVN 11757-1:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 1: Xác định hàm lượng kết tinh - Phương pháp khối lượng |
| 4829 |
TCVN 11757-2:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 2: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp đo quang với thuốc thử hidro peoxit |
| 4830 |
TCVN 11757-3:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 3: Xác định hàm lượng canxi và magiê - Phương pháp chuẩn complexon |
| 4831 |
TCVN 11757-4:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 4: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng |
| 4832 |
TCVN 11824-1:2017Đất, đá quặng crom - Phần 1: Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ complex |
| 4833 |
TCVN 11824-2:2017Đất, đá quặng crom - Phần 2: Xác định hàm lượng niken, coban - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
| 4834 |
TCVN 11824-3:2017Đất, đá quặng crom - Phần 3: Phương pháp chuẩn độ bicromat - Xác định hàm lượng sắt tổng |
| 4835 |
TCVN 11824-4:2017Đất, đá quặng crom - Phần 4: Xác định hàm canxi và maigie - Phương pháp chuẩn độ complexon |
| 4836 |
TCVN 11824-5:2017Đất, đá quặng crom - Phần 5: Xác định hàm lượng mangan và crom oxit - Phương pháp chuẩn độ muối mohr |
| 4837 |
TCVN 11824-6:2017Đất, đá quặng crom - Phần 6: Xác định hàm lượng silic dioxit- Phương pháp khối lượng |
| 4838 |
TCVN 11824-7:2017Đất, đá quặng crom - Phần 7: Xác định hàm lượng photpho- Phương pháp đo quang |
| 4839 |
TCVN 11824-8:2017Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
| 4840 |
TCVN 11825-1:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 1: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp chuẩn độ thể tích |
