Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

4821

TCVN 6830:2016

Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ triti – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng

Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method

4822

TCVN 6767-4:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 4: Trang bị điện.

Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations

4823

TCVN 6767-3:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 3: Hệ thống máy và hệ thống công nghệ

Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems

4824

TCVN 6767-2:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy.

Fixed offshore platforms – Part 2: Fire protection, detection and extinction

4825

TCVN 6767-1:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 1: Phương tiện cứu sinh.

Fixed offshore platforms – Part 1: Life– saving appliances

4826

TCVN 6748-8-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G

4827

TCVN 6748-5:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi chính xác

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification: Fixed precision resistors

4828

TCVN 6748-4-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở công suất không đổi – Mức đánh giá E

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4– 1: Blank detail specification: Fixed power resistors – Assessment level E

4829

TCVN 6748-4:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở công suất không đổi

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4: Sectional specification: Fixed power resistors

4830

TCVN 6748-2-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi không quấn dây công suất thấp – Mức đánh giá E

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2– 1: Blank detail specification: Fixed low– power non– wirewound resistors – Assessment level E

4831

TCVN 6748-2:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp có chân

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification: Leaded fixed low power film resistors

4832

TCVN 6700-1:2016

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 1: Thép.

Qualification testing of welders – Fusion welding – Part 1: Steels

4833

TCVN 6663-3:2016

Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 3: Bảo quản và xử lý mẫu nước

Water quality – Sampling – Part 3: Preservation and handling of water samples

4834
4835

TCVN 6415-9:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định hệ độ bền sốc nhiệt

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 9: Determination of resistance to thermal shock

4836

TCVN 6415-8:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định hệ số giãn nở

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 8: Determination of linear thermal expansion

4837

TCVN 6415-7:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles

4838

TCVN 6415-6:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

4839

TCVN 6415-5:2016

Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution

4840

TCVN 6415-4:2016

Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength

Tổng số trang: 934