Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

3901

TCVN 8021-3:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules

3902

TCVN 8021-4:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages

3903

TCVN 8021-5:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs)

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs)

3904

TCVN 8021-6:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings

3905

TCVN 1270:2017

Giấy và các tông – Xác định định lượng

Paper and board – Determination of grammage

3906
3907

TCVN 6726:2017

Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb

Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method

3908
3909

TCVN 12113-1:2017

Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Tốc độ uốn không đổi

Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection

3910

TCVN 12113-2:2017

Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn - Phần 2: Thiết bị thử Taber

Paper and board – Determination of bending resistance – Part 2: Taber-type tester

3911

TCVN 12114:2017

Giấy và các tông – Xác định độ bền kéo sau khi ngâm nước

Paper and board – Determination of tensile strength after immersion in water

3912

TCVN 12115:2017

Giấy và các tông – Xác định độ bền bong tróc bề mặt – Phương pháp tốc độ tăng dần sử dụng thiết bị đo IGT (model điện)

Paper and board – Determination of resistance to picking – Accelerated speed method using the IGT-type tester (electric model)

3913

TCVN 11041-1:2017

Nông nghiệp hữu cơ- Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ

Organic agriculture - Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture

3914

TCVN 11041-2:2017

Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Trồng trọt hữu cơ

Organic agriculture - Part 2: Organic crops

3915

TCVN 11041-3:2017

Nông nghiệp hữu cơ - Phần 3: Chăn nuôi hữu cơ

Organic agriculture - Part 3: Organic livestock

3916

TCVN 6223:2017

Cửa hàng khí dầu hóa lỏng (LPG) - Yêu cầu chung về an toàn

Liquefied petroleum gas (LPG) store - Safety general requirements

3917

TCVN 8606-1:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu chung và định nghĩa.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 1: General requirements and definitions

3918

TCVN 8606-2:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 2: Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử chung.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 2: Performance and general test methods

3919

TCVN 8606-3:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 3: Van kiểm tra.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 3: Check valve

3920

TCVN 8606-4:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 4: Van tay.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Phần 4: Manual valve

Tổng số trang: 934