• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6749-3-1:2017

Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3-1: Quy định kỹ thuật chi tiết còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn (MnO2) – Mức đánh giá EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3-1: Blank detail specification: Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with manganese dioxide solid electrolyte – Assessment level EZ

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12075:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phương pháp xác định sự tiếp xúc của chất béo

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Test methods for the determination of fatty contact

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 27008:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn chuyên gia đánh giá về kiểm soát an toàn thông tin

Information technology - Security techniques - Guidelines for auditors on information security controls

232,000 đ 232,000 đ Xóa
4

TCVN I-2:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 2: Nguyên liệu hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 10734:2015

Thủy sản khô. Yêu cầu kỹ thuật. 12

Dried fishery products. Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6749-8-1:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi chất điện môi gốm, Cấp 1 – Mức đánh giá EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8-1: Blank detail specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 – Assessment level EZ

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12313-1:2018

Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 1: Phương pháp quan sát bằng mắt thường

Recycled pulps – Estimation of Stickies and Plastics – Part 1: Visual method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 732,000 đ