Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

17621

TCVN 2982:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions

17622

TCVN 2983:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

17623

TCVN 2984:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions

17624

TCVN 2985:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

17625

TCVN 2986:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions

17626

TCVN 2987:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions

17627

TCVN 2988:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions

17628

TCVN 2989:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions

17629

TCVN 2990:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions

17630

TCVN 2991:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions

17631

TCVN 2992:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions

17632

TCVN 2993:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-E. Basic dimensions

17633

TCVN 2994:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-U. Basic dimensions

17634

TCVN 2995:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions

17635

TCVN 2996:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-E. Basic dimensions

17636

TCVN 2997:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions

17637

TCVN 2998:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows B-B. Basic dimensions

17638

TCVN 2999:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-E. Basic dimensions

17639

TCVN 3000:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions

17640

TCVN 3001:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions

Tổng số trang: 957