-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1323:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren ngoài có vai. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered external thread fittings. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1314:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Sockets. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2985:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |