• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2980:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật

Steel pipes and fittings for water piping. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2984:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2983:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN ISO 50015:2016

Hệ thống quản lý năng lượng – Đo và kiểm tra xác nhận hiệu quả năng lượng của tổ chức – Nguyên tắc chung và hướng dẫn

Energy management systems − Measurement and verification of energy performance of organizations − General principles and guidance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 2989:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ