-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2953:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off E-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3001:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2951:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1296:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Bộ nối góc ren ngoài có đai ốc nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows with union nuts. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2983:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |