-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3190:1979Máy điện quay. Phương pháp thử chung Rotary electric machines. Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4085:1985Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công và nghiệm thu Brick and stone structures. Code for execution and acceptance |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2997:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2995:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 442,000 đ | ||||