-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2948:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2947:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2989:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2976:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2970:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2961:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2986:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||