• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2991:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2982:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2988:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2990:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2993:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ