Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
15061 |
TCVN 3114:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ mài mòn Heavy weight concrete - Determination of abrasiveness |
15062 |
TCVN 3115:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Heavy weight concrete - Determination of density |
15063 |
TCVN 3116:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless |
15064 |
TCVN 3117:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ co Heavy weight concrete - Determination of shrinkage |
15065 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
15066 |
TCVN 3119:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn Heavy weight concrete - Determination of flexural strength |
15067 |
TCVN 3120:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength |
15068 |
TCVN 3142:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premic vitamin Vitamin premix for commercial formula feeds |
15069 |
TCVN 3143:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng Micro-mineral premix for commercial formula feeds |
15070 |
TCVN 3218:1993Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Black and green tea. Sensory analysis. Points score method |
15071 |
TCVN 3569:1993Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker |
15072 |
|
15073 |
|
15074 |
|
15075 |
|
15076 |
|
15077 |
|
15078 |
TCVN 4144:1993Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods |
15079 |
|
15080 |
|