-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13317-9:2023Võ thuật – Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 9: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda Martial arts – Protective equipment for martial arts – Part 9: Additional requirements and test methods for Wushu Sanda head protectors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6238-3:2008An toàn đồ chơi trẻ em. phần 3: Mức giới hạn xâm nhập của các độc tố Safety of toys. Part 3: Migration of certain elements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7572-6:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Part 6: Determination of bulk density and voids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3115:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Heavy weight concrete - Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |