Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
12421 |
TCVN 6415-12:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ bền băng giá Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 12: Determination of frost resistance |
12422 |
TCVN 6415-13:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền hoá học Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of chemical resistance |
12423 |
TCVN 6415-11:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles |
12424 |
TCVN 6415-10:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 10: Determination of moisture expansion |
12425 |
|
12426 |
TCVN 6277:2003/SĐ 2:2005Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |
12427 |
TCVN 6259-8F:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships |
12428 |
TCVN 6272:2003/SĐ 2:2005Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển Rules for cargo handling appliances of ships |
12429 |
TCVN 6259-8A:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges |
12430 |
TCVN 6259-5:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
12431 |
TCVN 6259-3:2003/ SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations |
12432 |
TCVN 6259-2B:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length |
12433 |
TCVN 6259-2A:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2A: Hull constructions and equipment of ships of 90 metres and over in length |
12434 |
TCVN 6259-1A:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision |
12435 |
TCVN 6259-1B:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification |
12436 |
TCVN 6259-11:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line |
12437 |
TCVN 6259-12:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility |
12438 |
TCVN 6115-1:2005Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy Welding and allied processes. Classification of geometric imperfection in metallic materials. Part 1: Fusion welding |
12439 |
TCVN 6171:2005Công trình biển cố định. Giám sát kỹ thuật và phân cấp Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification |
12440 |
TCVN 6070:2005Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá Hydraulic cement. Test method for heat of hydration |