Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.263 kết quả.
Searching result
18121 |
TCVN 2398:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Stepped end tee with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18122 |
TCVN 2399:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee end passage asymetric tube connections with cut ring for Pn 40MN/m2 (~400Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions |
18123 |
TCVN 2400:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Asymmetric stepped end tees with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18124 |
TCVN 2401:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18125 |
TCVN 2402:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc lớn bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Cross reduce tube connections with cut ring for 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions |
18126 |
TCVN 2403:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18127 |
TCVN 2404:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống qua vách ngăn có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tube connections partition unions for 40MN/m2 (~400Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions |
18128 |
TCVN 2405:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Nipples with threaded plugs and adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18129 |
TCVN 2406:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication system. Adapter sockets for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18130 |
TCVN 2407:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Reduce Unions for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18131 |
TCVN 2408:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Unions for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18132 |
TCVN 2409:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. 90o elbows for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18133 |
TCVN 2410:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc cuối. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbows for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18134 |
TCVN 2411:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc ba ngả 135o. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees for presssure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18135 |
TCVN 2412:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18136 |
TCVN 2413:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Reduced tees for Pn40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions |
18137 |
TCVN 2414:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic,pneumatic and lubrication systems. Reduced and non-asymmetrical tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18138 |
TCVN 2415:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
18139 |
TCVN 2416:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems - End reduce tees for Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions |
18140 |
TCVN 2417:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Non-asymmetrcal tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |