-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3022:1979Dao tiện mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped facing turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3017:1979Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3015:1979Dao tiện tinh rộng bản gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broad-nose finishing turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3016:1979Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3020:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped straight bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3013:1979Dao tiện vai gắn hợp kim cứng Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||